Characters remaining: 500/500
Translation

cáo từ

Academic
Friendly

Từ "cáo từ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp trang trọng, "cáo từ" thường được sử dụng để thể hiện sự lịch sự tôn trọng. dụ: "Kính thưa quý vị, tôi xin phép cáo từ để không làm phiền mọi người."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Cáo từ" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các cụm từ như "cáo từ lễ phép" (tạm biệt một cách lịch sự) hoặc "cáo từ khéo léo" (nói lời tạm biệt một cách tinh tế).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Tạm biệt": Cũng có nghĩanói lời chia tay, nhưng không mang tính trang trọng như "cáo từ".
  • "Xin phép": Cũng có thể dùng khi bạn muốn ra về, nhưng không nhất thiết phải kết hợp với "cáo từ".
Một số từ liên quan:
  • "Từ chối": Nghĩa là từ bỏ hoặc không nhận lời một cái đó. dụ: "Tôi từ chối lời mời đó."
  • "Chia tay": Nghĩa là nói lời tạm biệt, thường dùng trong bối cảnh tình cảm hoặc gặp gỡ bạn .
  1. đgt. 1. Xin từ chối: bảo việc cũng cáo từ. 2. Nói lời xin phép ra về: đứng dậy cáo từ chủ nhà.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cáo từ"